Characters remaining: 500/500
Translation

cẩm nang

Academic
Friendly

Từ "cẩm nang" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể hiểu như sau:

Các cách sử dụng biến thể
  • Cẩm nang du lịch: Hướng dẫn cho khách du lịch về các điểm đến, món ăn, văn hóa tại một nơi nào đó.
  • Cẩm nang học tập: Tài liệu giúp học sinh, sinh viên nắm vững kiến thức phương pháp học tập hiệu quả.
  • Cẩm nang nghề nghiệp: Đưa ra lời khuyên thông tin về các ngành nghề, cách tìm việc làm.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Hướng dẫn: Cũng có thể chỉ tài liệu chỉ dẫn, nhưng thường mang nghĩa cụ thể hơn về cách thực hiện một công việc.
  • Sách hướng dẫn: Có thể coi một dạng cẩm nang, thường dày hơn trình bày chi tiết hơn về một chủ đề nào đó.
  • Tài liệu tham khảo: Bao gồm nhiều loại thông tin, nhưng không chỉ giới hạn trong các lời khuyên hay hướng dẫn.
dụ nâng cao
  • "Cẩm nang đầu tài chính" có thể giúp những người mới bắt đầu hiểu hơn về cách quản lý đầu tiền bạc.
  • "Cẩm nang sức khỏe" chứa đựng các bí quyết lời khuyên về chế độ ăn uống, tập luyện để duy trì sức khỏe tốt.
Lưu ý phân biệt
  • "Cẩm nang" thường mang nghĩa nhẹ nhàng, dễ hiểu, trong khi "tài liệu" hay "sách" có thể mang tính chất chính thức nặng nề hơn.
  • Cẩm nang thường ngắn gọn, đọng, trong khi tài liệu tham khảo có thể dài chi tiết hơn.
  1. dt. 1. Túi gấm, chứa những lời khuyên bí ẩn, thường dùng trong truyện cổ: giở cẩm nang mong tìm thấy mưu mẹo cao . 2. Sách ghi tóm lược những điều quan trọng thiết yếu về vấn đề nào đó: cẩm nang thuốc cẩm nang của người cách mạng.

Comments and discussion on the word "cẩm nang"