Từ "cẩm nang" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn có thể hiểu như sau:
Các cách sử dụng và biến thể
Cẩm nang du lịch: Hướng dẫn cho khách du lịch về các điểm đến, món ăn, văn hóa tại một nơi nào đó.
Cẩm nang học tập: Tài liệu giúp học sinh, sinh viên nắm vững kiến thức và phương pháp học tập hiệu quả.
Cẩm nang nghề nghiệp: Đưa ra lời khuyên và thông tin về các ngành nghề, cách tìm việc làm.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
Hướng dẫn: Cũng có thể chỉ tài liệu chỉ dẫn, nhưng thường mang nghĩa cụ thể hơn về cách thực hiện một công việc.
Sách hướng dẫn: Có thể coi là một dạng cẩm nang, thường dày hơn và trình bày chi tiết hơn về một chủ đề nào đó.
Tài liệu tham khảo: Bao gồm nhiều loại thông tin, nhưng không chỉ giới hạn trong các lời khuyên hay hướng dẫn.
Ví dụ nâng cao
"Cẩm nang đầu tư tài chính" có thể giúp những người mới bắt đầu hiểu rõ hơn về cách quản lý và đầu tư tiền bạc.
"Cẩm nang sức khỏe" chứa đựng các bí quyết và lời khuyên về chế độ ăn uống, tập luyện để duy trì sức khỏe tốt.
Lưu ý phân biệt
"Cẩm nang" thường mang nghĩa nhẹ nhàng, dễ hiểu, trong khi "tài liệu" hay "sách" có thể mang tính chất chính thức và nặng nề hơn.
Cẩm nang thường ngắn gọn, cô đọng, trong khi tài liệu tham khảo có thể dài và chi tiết hơn.